Trang chủ002800 • SHE
add
Xinjiang Tianshun Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,11 ¥ - 12,88 ¥
Phạm vi một năm
7,77 ¥ - 15,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
12,25 Tr
Tỷ số P/E
266,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,82 Tr | 43,32% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 30,36% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -49,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -64,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | -30,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,44 Tr | 9,02% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 33,14% |
Tổng nợ | 657,96 Tr | 87,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | -49,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,06 N | -82,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -521,36 N | 38,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,61 Tr | 1.778,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,98 Tr | 617,22% |
Dòng tiền tự do | -296,54 N | 98,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
154