Trang chủ002801 • SHE
add
Hangzhou Weiguang Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,41 ¥ - 24,00 ¥
Phạm vi một năm
15,87 ¥ - 25,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
40,15
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,36 Tr | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 20,79 Tr | -25,05% |
Thu nhập ròng | 77,27 Tr | 35,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,97 | 22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,15 Tr | 9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,20 Tr | 50,78% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 11,24% |
Tổng nợ | 363,83 Tr | 61,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,27 Tr | 35,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,38 Tr | 75,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,86 Tr | -120,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,79 Tr | -58,12% |
Dòng tiền tự do | 58,27 Tr | 311,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
861