Trang chủ002801 • SHE
add
Hangzhou Weiguang Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,70 ¥ - 31,56 ¥
Phạm vi một năm
16,32 ¥ - 43,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,97 Tr
Tỷ số P/E
32,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,45 Tr | 24,42% |
Chi phí hoạt động | 44,84 Tr | 16,42% |
Thu nhập ròng | -11,57 Tr | 88,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | 90,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,33 Tr | 27,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,71 Tr | -1,27% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 17,20% |
Tổng nợ | 454,78 Tr | 49,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,57 Tr | 88,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,80 Tr | -10,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,66 Tr | -222,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,36 Tr | -32,03% |
Dòng tiền tự do | 69,02 Tr | -46,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
887