Trang chủ002802 • SHE
add
Wuxi Honghui New Materials Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,65 ¥ - 15,24 ¥
Phạm vi một năm
7,35 ¥ - 16,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
40,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,83 Tr | 34,99% |
Chi phí hoạt động | 14,19 Tr | -8,94% |
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | 200,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 122,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,08 Tr | -12,96% |
Tổng tài sản | 689,43 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 51,38 Tr | 20,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | 200,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | -80,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,93 Tr | -1.294,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,28 N | 98,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,89 Tr | -1.924,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
269