Trang chủ002802 • SHE
add
Wuxi Honghui New Materials Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,92 ¥ - 14,20 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 14,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
43,96
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,34 Tr | 49,80% |
Chi phí hoạt động | 20,32 Tr | 28,03% |
Thu nhập ròng | 17,13 Tr | 47,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -1,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,67 Tr | 40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,78 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 704,14 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 69,63 Tr | 51,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,13 Tr | 47,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,59 Tr | -67,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,48 Tr | -363,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,16 Tr | -24.332,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,89 Tr | -393,25% |
Dòng tiền tự do | -89,54 Tr | -556,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
269