Trang chủ002803 • SHE
add
Xiamen Jihong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,21 ¥ - 15,85 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 24,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T CNY
Số lượng trung bình
20,41 Tr
Tỷ số P/E
36,65
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -19,19% |
Chi phí hoạt động | 595,21 Tr | -15,18% |
Thu nhập ròng | 62,31 Tr | -52,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -41,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,84 Tr | -44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 792,94 Tr | -12,32% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -0,93% |
Tổng nợ | 1,02 T | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,31 Tr | -52,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,38 Tr | 2.746,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,32 Tr | -35,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,92 Tr | 120,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,86 Tr | 132,81% |
Dòng tiền tự do | -98,49 Tr | 46,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
4.464