Trang chủ002805 • SHE
add
Shandong Fengyuan Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,48 ¥ - 14,42 ¥
Phạm vi một năm
8,92 ¥ - 16,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
14,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,27 Tr | 109,52% |
Chi phí hoạt động | 12,87 Tr | -61,03% |
Thu nhập ròng | -89,88 Tr | -129,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,47 | -9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,67 Tr | -37,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,06 Tr | 6,66% |
Tổng tài sản | 5,52 T | 7,25% |
Tổng nợ | 3,30 T | 35,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,88 Tr | -129,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,30 Tr | -105,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,57 Tr | 69,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,03 Tr | 108,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | 97,80% |
Dòng tiền tự do | 181,74 Tr | -66,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
764