Trang chủ002805 • SHE
add
Shandong Fengyuan Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,30 ¥ - 15,26 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 18,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
24,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,71 Tr | -56,28% |
Chi phí hoạt động | 20,66 Tr | 134,49% |
Thu nhập ròng | -48,67 Tr | -13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,72 | -159,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,64 Tr | -274,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,02 Tr | -8,76% |
Tổng tài sản | 5,32 T | -23,76% |
Tổng nợ | 2,73 T | -33,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,67 Tr | -13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,94 Tr | -16,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,34 Tr | -390,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,45 Tr | 101,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,83 Tr | -15,88% |
Dòng tiền tự do | -284,03 Tr | 37,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
716