Trang chủ002806 • SHE
add
Guangdong Huafeng New En Tech C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 11,25 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 14,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
17,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,80 Tr | 29,89% |
Chi phí hoạt động | 40,56 Tr | 20,11% |
Thu nhập ròng | -333,06 N | 97,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 98,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,98 Tr | 379,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 159,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,63 Tr | -50,40% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -10,25% |
Tổng nợ | 921,69 Tr | 10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,06 N | 97,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,85 Tr | 132,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,54 Tr | -177,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,12 Tr | -615,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,68 Tr | -112,36% |
Dòng tiền tự do | -13,26 Tr | 46,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
760