Trang chủ002806 • SHE
add
Guangdong Huafeng New En Tech C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,06 ¥ - 13,51 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 14,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
15,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,45 Tr | 43,29% |
Chi phí hoạt động | 48,03 Tr | 31,06% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 113,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | 109,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,81 Tr | 1.055,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,34 Tr | 6,65% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -1,14% |
Tổng nợ | 1,07 T | 29,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 113,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,49 Tr | -52,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,70 Tr | 131,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,06 Tr | 222,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,31 Tr | 373,42% |
Dòng tiền tự do | -28,58 Tr | 60,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
760