Trang chủ002806 • SHE
add
Guangdong Huafeng New En Tech C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,88 ¥ - 12,22 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 14,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
28,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,45 Tr | 35,46% |
Chi phí hoạt động | 32,83 Tr | 19,77% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -214,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -185,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,22 Tr | -21,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,40 Tr | 40,93% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 18,47% |
Tổng nợ | 1,10 T | 22,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -214,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,22 Tr | -461,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -770,99 N | 60,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,55 Tr | -52,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,60 Tr | -72,25% |
Dòng tiền tự do | -27,63 Tr | -83,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
755