Trang chủ002807 • SHE
add
Jiangsu Jiangyin Rural Commercial Bank
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,30 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 4,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T CNY
Số lượng trung bình
45,74 Tr
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,92 Tr | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 326,46 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 402,11 Tr | 0,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,47 | 5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,89 T | -10,77% |
Tổng tài sản | 186,63 T | 6,29% |
Tổng nợ | 168,72 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,11 Tr | 0,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 T | 540,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 T | -911,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 T | -7.043,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -929,61 Tr | -340,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.752