Trang chủ002810 • KRX
add
Samyung Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.610,00 ₩ - 13.780,00 ₩
Phạm vi một năm
12.300,00 ₩ - 14.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,74 T KRW
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,64 T | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 9,10 T | 13,19% |
Thu nhập ròng | 11,18 T | -14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -11,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 T | -9,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,83 T | 15,31% |
Tổng tài sản | 728,71 T | 7,86% |
Tổng nợ | 112,28 T | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 T | -14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,85 T | 1.597,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,88 T | -128,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -802,64 Tr | 8,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 T | 173,65% |
Dòng tiền tự do | 13,96 T | 423,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
75