Trang chủ002810 • SHE
add
Shandong Head Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,93 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 16,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
20,54
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,96 Tr | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 63,16 Tr | 56,03% |
Thu nhập ròng | 74,12 Tr | 2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | -12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -12,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,15 Tr | 7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,34 Tr | 135,33% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 5,25% |
Tổng nợ | 1,71 T | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,12 Tr | 2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,19 Tr | 69,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,95 Tr | 142,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,22 Tr | -422,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 Tr | 29,23% |
Dòng tiền tự do | -241,10 Tr | -246,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.791