Trang chủ002810 • SHE
add
Shandong Head Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,75 ¥ - 12,02 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 15,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,93 Tr | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 59,95 Tr | 16,11% |
Thu nhập ròng | 45,17 Tr | -15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | -21,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,63 Tr | 24,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,86 Tr | 82,76% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 6,97% |
Tổng nợ | 1,85 T | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,17 Tr | -15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | -85,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | 72,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,42 Tr | 45,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 Tr | -114,28% |
Dòng tiền tự do | -91,36 Tr | -34,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.827