Trang chủ002812 • SHE
add
Yunnan Energy New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,77 ¥ - 28,12 ¥
Phạm vi một năm
24,40 ¥ - 44,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,12 T CNY
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -8,47% |
Chi phí hoạt động | 407,05 Tr | 47,66% |
Thu nhập ròng | -999,82 Tr | -367,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,04 | -392,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -862,70 Tr | -216,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -33,96% |
Tổng tài sản | 47,20 T | -0,00% |
Tổng nợ | 20,99 T | 13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 965,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -999,82 Tr | -367,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -195,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 T | 175,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -172,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,53 Tr | 85,31% |
Dòng tiền tự do | 4,13 T | 468,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.526