Trang chủ002813 • SHE
add
Shenzhen RoadRover Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,25 ¥ - 26,42 ¥
Phạm vi một năm
20,42 ¥ - 42,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,56 Tr | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 29,10 Tr | 42,09% |
Thu nhập ròng | -15,39 Tr | -188,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,12 | -178,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,47 Tr | -516,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,90 Tr | -36,01% |
Tổng tài sản | 485,29 Tr | -6,84% |
Tổng nợ | 159,03 Tr | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,39 Tr | -188,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -185,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,38 Tr | 244,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,45 Tr | -154,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 Tr | 317,28% |
Dòng tiền tự do | -14,68 Tr | 19,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
398