Trang chủ002815 • SHE
add
Suntak Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,83 ¥ - 10,14 ¥
Phạm vi một năm
7,29 ¥ - 12,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T CNY
Số lượng trung bình
15,18 Tr
Tỷ số P/E
42,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 219,11 Tr | 19,79% |
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -147,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -140,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,82 Tr | 81,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -23,10% |
Tổng tài sản | 12,31 T | 3,22% |
Tổng nợ | 4,63 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,59 Tr | -147,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,36 Tr | 27,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,11 Tr | 42,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,96 Tr | -236,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,26 Tr | -2,27% |
Dòng tiền tự do | 345,02 Tr | 233,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
6.775