Trang chủ002816 • SHE
add
Shenzhen Hekeda Precision Clng Eq Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,30 ¥ - 15,90 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 17,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CNY
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | -33,00% |
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | -44,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,30 | -45,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,73 Tr | -13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,55 Tr | -72,50% |
Tổng tài sản | 325,30 Tr | -13,47% |
Tổng nợ | 71,88 Tr | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | -44,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | 91,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,66 N | -99,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | 79,29% |
Dòng tiền tự do | 11,07 Tr | 573,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
160