Trang chủ002817 • SHE
add
Anhui Huangshan Capsule Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,89 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
4,98 ¥ - 8,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
45,63
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,04 Tr | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 15,97 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | 18,84 Tr | 22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,82 | 22,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,01 Tr | 16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,25 Tr | 45,46% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -1,34% |
Tổng nợ | 166,46 Tr | -17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 936,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,84 Tr | 22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 Tr | 140,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,37 Tr | -1.116,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 Tr | -8.318,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,94 Tr | -138,18% |
Dòng tiền tự do | -15,38 Tr | 62,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
647