Trang chủ002818 • SHE
add
Chengdu Fusen Noble-House Indstrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,88 ¥ - 13,40 ¥
Phạm vi một năm
10,52 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
8,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,52 Tr | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 31,68 Tr | -27,97% |
Thu nhập ròng | 206,31 Tr | 10,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,71 | 22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,93 Tr | -11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 14,31% |
Tổng tài sản | 7,25 T | 5,30% |
Tổng nợ | 1,36 T | 46,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,31 Tr | 10,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,36 Tr | -48,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,48 Tr | 104,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,83 Tr | 159,77% |
Dòng tiền tự do | 296,73 Tr | 83,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
729