Trang chủ002820 • KRX
add
Sun&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ₩ - 2.670,00 ₩
Phạm vi một năm
2.305,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,99 T KRW
Số lượng trung bình
13,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,68 T | -28,68% |
Chi phí hoạt động | 9,86 T | -1,06% |
Thu nhập ròng | -3,74 T | -66,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,87 | -133,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,97 Tr | -86,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,87 T | -34,36% |
Tổng tài sản | 503,21 T | 2,92% |
Tổng nợ | 283,73 T | -21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 T | -66,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 T | 8,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | -107,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 T | 50,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,86 T | -739,61% |
Dòng tiền tự do | 7,85 T | -65,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
247