Trang chủ002820 • KRX
add
Sun&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ₩ - 3.020,00 ₩
Phạm vi một năm
2.385,00 ₩ - 3.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,13 T KRW
Số lượng trung bình
11,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,97 T | -18,62% |
Chi phí hoạt động | 10,10 T | -0,95% |
Thu nhập ròng | -3,49 T | -0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,92 | -23,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -558,93 Tr | -412,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,38 T | -38,34% |
Tổng tài sản | 498,34 T | -5,94% |
Tổng nợ | 276,99 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 T | -0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 T | -306,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -103,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 673,36 Tr | 101,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 T | -142,66% |
Dòng tiền tự do | -3,65 T | 80,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
228