Trang chủ002820 • KRX
add
Sun&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.830,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.385,00 ₩ - 4.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,93 T KRW
Số lượng trung bình
12,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,37 T | -17,31% |
Chi phí hoạt động | 12,28 T | -17,81% |
Thu nhập ròng | -3,90 T | 97,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,37 | 96,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 T | 66,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,65 T | -28,85% |
Tổng tài sản | 502,78 T | -19,95% |
Tổng nợ | 277,69 T | -30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 T | 97,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 939,49 Tr | 107,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,65 T | 702,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,58 T | -192,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 T | 192,55% |
Dòng tiền tự do | -8,76 T | -137,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
253