Trang chủ002820 • SHE
add
Tianjin Guifaxiang 18th Strt Mh Fd C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ¥ - 9,86 ¥
Phạm vi một năm
6,69 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T CNY
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
56,42
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,64 Tr | -7,53% |
Chi phí hoạt động | 52,47 Tr | 19,65% |
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | -42,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -37,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,32 Tr | -47,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,59 Tr | -12,79% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -6,90% |
Tổng nợ | 87,78 Tr | -18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,99 Tr | -42,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,74 Tr | -40,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,57 Tr | 56,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 Tr | 11,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,03 Tr | 57,75% |
Dòng tiền tự do | -29,69 Tr | -4.645,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
1.119