Trang chủ002820 • SHE
add
Tianjin Guifaxiang 18th Strt Mh Fd C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,37 ¥ - 10,78 ¥
Phạm vi một năm
6,69 ¥ - 21,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
17,91 Tr
Tỷ số P/E
74,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,04 Tr | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 52,23 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | -399,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,29 | -424,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,18 Tr | -228,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,61 Tr | -35,96% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -4,83% |
Tổng nợ | 86,98 Tr | 14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | -399,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,36 Tr | 29,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,35 Tr | -138,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,27 Tr | -57,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,99 Tr | -144,07% |
Dòng tiền tự do | -126,17 Tr | -916,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
1.107