Trang chủ002821 • SHE
add
Asymchem Laboratories Tianjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,70 ¥ - 88,80 ¥
Phạm vi một năm
59,55 ¥ - 145,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
38,76
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -19,13% |
Chi phí hoạt động | 381,16 Tr | -21,21% |
Thu nhập ròng | 211,19 Tr | -59,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | -50,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -52,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,83 Tr | -41,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | -22,22% |
Tổng tài sản | 18,70 T | -5,40% |
Tổng nợ | 2,06 T | -9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,19 Tr | -59,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,30 Tr | -70,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,35 Tr | -96,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,49 Tr | -985,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -747,62 Tr | -311,45% |
Dòng tiền tự do | -889,57 Tr | -230,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
9.300