Trang chủ002821 • SHE
add
Asymchem Laboratories Tianjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,01 ¥ - 76,13 ¥
Phạm vi một năm
59,55 ¥ - 94,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,11 T CNY
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
39,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 353,94 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | 326,61 Tr | 15,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,19 | 5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,43 Tr | 34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 T | -12,92% |
Tổng tài sản | 19,45 T | -1,99% |
Tổng nợ | 2,25 T | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,61 Tr | 15,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 449,34 Tr | -8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 843,99 Tr | 396,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,56 Tr | 97,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 42.661,86% |
Dòng tiền tự do | -70,91 Tr | -248,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
9.595