Trang chủ002822 • SHE
add
Shenzhen Zhongzhuang Const Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,19 ¥ - 3,35 ¥
Phạm vi một năm
0,93 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,70 Tr | -64,35% |
Chi phí hoạt động | -1,96 Tr | -100,70% |
Thu nhập ròng | -991,89 Tr | -62,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -222,55 | -355,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,13 Tr | 24,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,92 Tr | -62,40% |
Tổng tài sản | 6,11 T | -24,62% |
Tổng nợ | 5,08 T | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -991,89 Tr | -62,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,13 Tr | -84,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,16 Tr | -95,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,12 Tr | 95,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,15 Tr | -73,79% |
Dòng tiền tự do | 687,98 Tr | 18,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
5.893