Trang chủ002823 • SHE
add
Shenzhen Kaizhong Precision Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,37 ¥ - 13,47 ¥
Phạm vi một năm
9,89 ¥ - 18,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
10,94 Tr
Tỷ số P/E
18,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,06 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 83,57 Tr | -13,72% |
Thu nhập ròng | 54,18 Tr | 59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 73,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,75 Tr | 29,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,73 Tr | -31,42% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -6,90% |
Tổng nợ | 1,64 T | -30,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,18 Tr | 59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,09 Tr | 89,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,31 Tr | 275,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,44 Tr | -1.186,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,97 Tr | -87,17% |
Dòng tiền tự do | 341,91 Tr | 22,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
3.682