Trang chủ002825 • SHE
add
Shanghai Nar Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,68 ¥ - 8,04 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 9,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,62 Tr
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,77 Tr | 19,87% |
Chi phí hoạt động | 75,29 Tr | 44,19% |
Thu nhập ròng | 43,50 Tr | 164,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 120,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,27 Tr | 36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,83 Tr | 13,61% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 14,66% |
Tổng nợ | 1,12 T | 24,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,50 Tr | 164,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,39 Tr | 333,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,05 Tr | -33,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,54 Tr | 306,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,41 Tr | 241,67% |
Dòng tiền tự do | -51,44 Tr | 49,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.047