Trang chủ002825 • SHE
add
Shanghai Nar Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,31 ¥ - 9,54 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 9,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
8,72 Tr
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,76 Tr | 24,33% |
Chi phí hoạt động | 69,81 Tr | 21,40% |
Thu nhập ròng | 68,78 Tr | 201,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 142,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,90 Tr | 85,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,35 Tr | 24,07% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 12,52% |
Tổng nợ | 1,08 T | 16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,78 Tr | 201,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,42 Tr | 3.272,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,03 Tr | -205,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,45 Tr | 358,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,42 Tr | 39,41% |
Dòng tiền tự do | 431,10 N | 100,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.304