Trang chủ002826 • SHE
add
Tibet Aim Pharm Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,71 ¥ - 19,46 ¥
Phạm vi một năm
7,46 ¥ - 25,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
20,65 Tr
Tỷ số P/E
96,20
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,53 Tr | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 107,66 Tr | 66,29% |
Thu nhập ròng | 18,79 Tr | -32,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,65 | -27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,36 Tr | -56,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,52 Tr | 19,99% |
Tổng tài sản | 986,51 Tr | 5,11% |
Tổng nợ | 218,98 Tr | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,79 Tr | -32,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,87 Tr | -42,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,16 Tr | -29,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,47 Tr | 240,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,87 Tr | -7,58% |
Dòng tiền tự do | 31,40 Tr | 2,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
403