Trang chủ002829 • SHE
add
Beijing StarNeto Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,65 ¥ - 22,81 ¥
Phạm vi một năm
11,85 ¥ - 29,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CNY
Số lượng trung bình
22,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,54 Tr | -79,08% |
Chi phí hoạt động | 50,83 Tr | -29,03% |
Thu nhập ròng | -7,58 Tr | -110,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,19 | -148,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,54 Tr | -108,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,81 Tr | 8,46% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -8,17% |
Tổng nợ | 863,84 Tr | -15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,58 Tr | -110,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,56 Tr | 90,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 Tr | 78,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,25 Tr | 561,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,33 Tr | 163,09% |
Dòng tiền tự do | -54,20 Tr | 54,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
729