Trang chủ002833 • SHE
add
Guangzhou KDT Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,62 ¥ - 18,32 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 22,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T CNY
Số lượng trung bình
7,60 Tr
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,93 Tr | -5,83% |
Chi phí hoạt động | 56,50 Tr | 17,91% |
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | -9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,85 | -4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,65 Tr | -7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -26,90% |
Tổng tài sản | 4,17 T | -1,32% |
Tổng nợ | 1,14 T | -9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | -9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,89 Tr | -94,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,34 Tr | 37,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,29 Tr | -5.640,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,74 Tr | -367,87% |
Dòng tiền tự do | -183,18 Tr | -269,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
2.114