Trang chủ002835 • SHE
add
Shenzhen TVT Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,13 ¥ - 18,48 ¥
Phạm vi một năm
12,58 ¥ - 23,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,96 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 68,55 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 52,06 Tr | 20,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,80 | 23,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,04 Tr | 8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,54 Tr | 22,02% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 13,49% |
Tổng nợ | 233,76 Tr | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,06 Tr | 20,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,04 Tr | -220,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,69 Tr | -138,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,03 Tr | 211,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,80 Tr | -97,01% |
Dòng tiền tự do | -80,22 Tr | -63,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.255