Trang chủ002835 • SHE
add
Shenzhen TVT Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,05 ¥ - 20,29 ¥
Phạm vi một năm
9,80 ¥ - 24,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
11,41 Tr
Tỷ số P/E
20,37
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,24 Tr | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 74,34 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 58,01 Tr | 53,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,58 | 43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,43 Tr | 39,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,00 Tr | 23,11% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 12,23% |
Tổng nợ | 293,78 Tr | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,01 Tr | 53,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,46 Tr | 23,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,50 Tr | -16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 Tr | 5,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,27 Tr | -10,24% |
Dòng tiền tự do | 22,87 Tr | 277,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.383