Trang chủ002837 • SHE
add
Shenzhen Envicool Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,02 ¥ - 31,11 ¥
Phạm vi một năm
19,26 ¥ - 52,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,61 T CNY
Số lượng trung bình
23,01 Tr
Tỷ số P/E
51,33
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,59 Tr | 25,07% |
Chi phí hoạt động | 188,59 Tr | 46,44% |
Thu nhập ròng | 48,01 Tr | -22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -38,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -23,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,95 Tr | -15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,37 Tr | -25,36% |
Tổng tài sản | 6,22 T | — |
Tổng nợ | 3,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,01 Tr | -22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,77 Tr | -403,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,20 Tr | 67,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,24 Tr | 1.895,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,48 Tr | 212,15% |
Dòng tiền tự do | -315,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
5.129