Trang chủ002838 • SHE
add
Shandong Dawn Polymer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
8,08 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T CNY
Số lượng trung bình
19,71 Tr
Tỷ số P/E
45,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 100,09 Tr | 11,94% |
Thu nhập ròng | 44,28 Tr | 25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 17,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,75 Tr | 57,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,20 Tr | 19,37% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 24,47% |
Tổng nợ | 3,27 T | 52,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,28 Tr | 25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,77 Tr | -617,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,31 Tr | 28,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,45 Tr | 3.149,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,80 Tr | 195,35% |
Dòng tiền tự do | -264,01 Tr | -159,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.283