Trang chủ002839 • SHE
add
Jiangsu Zhangjiagang Rural Commercial
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,22 ¥ - 4,27 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 4,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T CNY
Số lượng trung bình
32,11 Tr
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 596,61 Tr | 15,12% |
Thu nhập ròng | 392,69 Tr | 0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,57 | -15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,21 T | 21,50% |
Tổng tài sản | 218,91 T | 5,69% |
Tổng nợ | 199,01 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,69 Tr | 0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,16 Tr | -89,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -461,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -644,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | -286,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.452