Trang chủ002839 • SHE
add
Jiangsu Zhangjiagang Rural Commercial
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,25 ¥ - 4,45 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 4,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T CNY
Số lượng trung bình
34,98 Tr
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,71 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 348,90 Tr | -13,76% |
Thu nhập ròng | 401,41 Tr | 12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,33 | 11,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,76 T | 54,43% |
Tổng tài sản | 216,72 T | 8,23% |
Tổng nợ | 198,98 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 401,41 Tr | 12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 T | 5,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -827,80 Tr | 69,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 T | -6,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 577,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.425