Trang chủ002839 • SHE
add
Jiangsu Zhangjiagang Rural Commercial
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,50 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 4,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T CNY
Số lượng trung bình
45,71 Tr
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 398,84 Tr | -0,44% |
Thu nhập ròng | 562,30 Tr | 3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,75 | 0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,10 T | -22,19% |
Tổng tài sản | 223,28 T | 3,15% |
Tổng nợ | 203,02 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,30 Tr | 3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 T | -267,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,81 T | 141,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,01 Tr | 107,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 T | 305,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.452