Trang chủ002840 • KRX
add
Miwon Commercial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
188.200,00 ₩ - 191.600,00 ₩
Phạm vi một năm
163.500,00 ₩ - 216.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
893,95 T KRW
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,64 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 13,50 T | 24,76% |
Thu nhập ròng | 13,51 T | -14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | -20,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,65 T | -19,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,28 T | 12,99% |
Tổng tài sản | 478,70 T | 6,96% |
Tổng nợ | 78,23 T | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,51 T | -14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,06 T | -30,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,81 T | 30,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | 47,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 T | -11,54% |
Dòng tiền tự do | 2,50 T | -56,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
743