Trang chủ002840 • SHE
add
Zhejiang Huatong Meat Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,63 ¥ - 11,98 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 24,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
14,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 60,08 Tr | 29,19% |
Thu nhập ròng | 38,24 Tr | 115,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 114,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,96 Tr | 218,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,90 Tr | -18,45% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 3,94% |
Tổng nợ | 6,91 T | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,24 Tr | 115,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,13 Tr | 54,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,09 Tr | 73,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,30 Tr | -184,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,26 Tr | -105,92% |
Dòng tiền tự do | 150,13 Tr | 167,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
4.542