Trang chủ002843 • SHE
add
Bichamp Cutting Technology Hunan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,88 ¥ - 24,86 ¥
Phạm vi một năm
11,08 ¥ - 31,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T CNY
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
168,35
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,57 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 61,87 Tr | -10,83% |
Thu nhập ròng | 25,66 Tr | 14,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,94 Tr | 28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,69 Tr | -15,12% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -2,05% |
Tổng nợ | 1,09 T | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,66 Tr | 14,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,02 Tr | -18,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,50 Tr | -430,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,61 Tr | -174,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,47 Tr | -198,00% |
Dòng tiền tự do | 74,59 Tr | -19,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
2.477