Trang chủ002845 • SHE
add
Shenzhen TXD Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,01 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
10,52 ¥ - 18,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 138,10 Tr | -11,96% |
Thu nhập ròng | -41,18 Tr | -651,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | -712,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,59 Tr | -43,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 42,27% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 12,34% |
Tổng nợ | 6,25 T | 16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,18 Tr | -651,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,79 Tr | -125,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,03 Tr | -258,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,74 Tr | 123,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,37 Tr | 35,47% |
Dòng tiền tự do | -232,70 Tr | -358,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
12.006