Trang chủ002845 • SHE
add
Shenzhen TXD Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ¥ - 16,34 ¥
Phạm vi một năm
10,09 ¥ - 19,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T CNY
Số lượng trung bình
30,96 Tr
Tỷ số P/E
49,50
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 154,75 Tr | -0,40% |
Thu nhập ròng | 54,52 Tr | 630,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 570,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,22 Tr | -9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -146,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,41 Tr | 43,10% |
Tổng tài sản | 9,37 T | 22,78% |
Tổng nợ | 6,61 T | 33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,52 Tr | 630,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,00 Tr | -101,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,20 Tr | 62,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,17 Tr | -155,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,68 Tr | -19,83% |
Dòng tiền tự do | -474,20 Tr | -2,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
10.001