Trang chủ002846 • SHE
add
Guangdong Enpack Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,25 ¥ - 11,62 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 13,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
27,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,91 Tr | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 32,63 Tr | -13,91% |
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | 723,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 675,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,64 Tr | 29,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,84 Tr | -1,21% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 9,19% |
Tổng nợ | 2,13 T | 20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | 723,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,18 Tr | 89,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,13 Tr | 55,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,01 Tr | -158,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,20 Tr | -21,50% |
Dòng tiền tự do | -96,92 Tr | 32,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.333