Trang chủ002847 • SHE
add
Yankershop Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
89,41 ¥ - 95,00 ¥
Phạm vi một năm
35,53 ¥ - 95,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,50 T CNY
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
36,93
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 25,69% |
Chi phí hoạt động | 220,54 Tr | 9,52% |
Thu nhập ròng | 178,20 Tr | 11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | -11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,76 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,27 Tr | -37,67% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 21,05% |
Tổng nợ | 1,74 T | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,20 Tr | 11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,23 Tr | -68,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,48 Tr | -114,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,29 Tr | 244,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,62 Tr | -62,43% |
Dòng tiền tự do | -397,18 Tr | -2.146,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
5.001