Trang chủ002848 • SHE
add
Gospell Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,85 ¥ - 10,12 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 15,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T CNY
Số lượng trung bình
17,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,70 Tr | -26,10% |
Chi phí hoạt động | 27,10 Tr | 378,44% |
Thu nhập ròng | -35,08 Tr | -383,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,19 | -553,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,64 Tr | -447,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -95,18% |
Tổng tài sản | 358,43 Tr | -21,44% |
Tổng nợ | 248,53 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,08 Tr | -383,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | -46,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,62 N | -170,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,26 Tr | -69,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -666,17 N | -108,43% |
Dòng tiền tự do | -52,83 Tr | -112.950,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
639