Trang chủ002848 • SHE
add
Gospell Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,77 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 15,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T CNY
Số lượng trung bình
13,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,78 Tr | -60,14% |
Chi phí hoạt động | 21,16 Tr | -28,78% |
Thu nhập ròng | -18,23 Tr | -428,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,62 | -924,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,31 Tr | -91,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -83,50% |
Tổng tài sản | 387,66 Tr | -22,18% |
Tổng nợ | 242,57 Tr | -16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,23 Tr | -428,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,58 Tr | 9,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -103,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | 104,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,61 Tr | -362,62% |
Dòng tiền tự do | 57,86 Tr | 255,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
639