Trang chủ002848 • SHE
add
Gospell Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,33 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 11,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
830,74 Tr CNY
Số lượng trung bình
9,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | -96,26% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | -93,29% |
Thu nhập ròng | -61,67 Tr | -2,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 N | -2.634,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | 94,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -119,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,84 Tr | 40,29% |
Tổng tài sản | 416,41 Tr | -4,31% |
Tổng nợ | 266,84 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,67 Tr | -2,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 620,18 N | -90,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 69,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,29 Tr | 533,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,78 Tr | 324,37% |
Dòng tiền tự do | 106,29 Tr | 252,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
639