Trang chủ002850 • SHE
add
Shenzhen Kedali Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,90 ¥ - 138,87 ¥
Phạm vi một năm
68,51 ¥ - 148,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
24,72
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 25,32% |
Chi phí hoạt động | 362,77 Tr | 37,37% |
Thu nhập ròng | 455,21 Tr | 12,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,24 | -10,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,42 Tr | 48,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 9,74% |
Tổng tài sản | 19,05 T | 10,62% |
Tổng nợ | 7,37 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,21 Tr | 12,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,51 Tr | -49,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,47 Tr | 49,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,48 Tr | 95,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,74 Tr | 109,89% |
Dòng tiền tự do | 281,35 Tr | 116,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
9.275