Trang chủ002850 • SHE
add
Shenzhen Kedali Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
104,56 ¥ - 110,77 ¥
Phạm vi một năm
56,00 ¥ - 122,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,32 T CNY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 281,64 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 368,34 Tr | 28,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | 16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,96 Tr | 20,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -15,55% |
Tổng tài sản | 18,02 T | 3,79% |
Tổng nợ | 6,79 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,34 Tr | 28,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,25 Tr | 75,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,96 Tr | 85,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,98 Tr | -100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,85 Tr | -120,20% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | 39,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
10.438