Trang chủ002852 • SHE
add
Daodaoquan Grain and Oil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,33 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 11,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
1.459,22
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -25,24% |
Chi phí hoạt động | 44,82 Tr | -10,86% |
Thu nhập ròng | 84,18 Tr | 129,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 206,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,38 Tr | -25,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,65 Tr | 2,65% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -15,62% |
Tổng nợ | 2,75 T | -22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,18 Tr | 129,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 758,50 Tr | 54,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,64 Tr | -128,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,40 Tr | 32,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,48 Tr | 583,14% |
Dòng tiền tự do | 273,98 Tr | 130,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
1.068