Trang chủ002855 • SHE
add
Dongguan Chitwing Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,88 ¥
Phạm vi một năm
13,48 ¥ - 30,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,13 Tr | 46,14% |
Chi phí hoạt động | 62,65 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | -86,80 Tr | -72,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,96 | -18,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,24 Tr | -191,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,80 Tr | -72,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,04 Tr | 228,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,75 Tr | 30,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,93 Tr | 24,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,84 Tr | 327,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
3.707