Trang chủ002858 • SHE
add
Lisheng Sports Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,03 ¥ - 11,34 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 22,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
5,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,96 Tr | 32,46% |
Chi phí hoạt động | 17,29 Tr | -18,21% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 18,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,20 Tr | 73,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,02 Tr | -11,70% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -12,14% |
Tổng nợ | 342,58 Tr | 23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 18,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,38 Tr | 308,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,62 Tr | 3.066,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,31 Tr | -1.641,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,31 N | 99,74% |
Dòng tiền tự do | 12,05 Tr | 153,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
413