Trang chủ002860 • SHE
add
Hangzhou Star Shuaier Electric Appliance
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,05 ¥ - 9,35 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 13,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,92 Tr | -35,40% |
Chi phí hoạt động | 34,93 Tr | -25,14% |
Thu nhập ròng | 52,95 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,61 Tr | -30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,75 Tr | 1,20% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -3,83% |
Tổng nợ | 1,46 T | -16,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,95 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,78 Tr | -62,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,62 Tr | -206,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,61 Tr | 5.425,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,66 Tr | -147,32% |
Dòng tiền tự do | 5,48 Tr | -25,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.407