Trang chủ002860 • SHE
add
Hangzhou Star Shuaier Electric Appliance
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,43 ¥ - 11,26 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 11,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
14,16 Tr
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,41 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 22,73 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -107,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | -108,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,65 Tr | 134,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 17,00% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 4,30% |
Tổng nợ | 1,67 T | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -107,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,49 Tr | -87,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,09 Tr | -3,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,56 Tr | 1.640,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,90 Tr | -52,22% |
Dòng tiền tự do | 97,91 Tr | -46,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.499