Trang chủ002863 • SHE
add
Zhejiang Jinfei Kaida Wheel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,04 ¥ - 5,11 ¥
Phạm vi một năm
3,48 ¥ - 5,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
11,82 Tr
Tỷ số P/E
44,73
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 28,25% |
Chi phí hoạt động | 107,10 Tr | 18,33% |
Thu nhập ròng | 25,36 Tr | -0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,84 Tr | 19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,28 Tr | 11,70% |
Tổng tài sản | 8,68 T | 15,23% |
Tổng nợ | 5,89 T | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,36 Tr | -0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,52 Tr | 966,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,15 Tr | -41,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,35 Tr | 150,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,83 Tr | 90,21% |
Dòng tiền tự do | -278,36 Tr | 25,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
5.613