Trang chủ002864 • SHE
add
Shaanxi Panlong Phrmctcl Gp Ld By Shr Ld
Giá đóng cửa hôm trước
27,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ¥ - 27,86 ¥
Phạm vi một năm
22,00 ¥ - 44,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
25,76
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,57 Tr | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 125,06 Tr | 13,67% |
Thu nhập ròng | 29,92 Tr | 0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -17,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,14 Tr | 10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 6,16% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 7,69% |
Tổng nợ | 647,90 Tr | 13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,92 Tr | 0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,19 Tr | -23,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,31 Tr | 35,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -100,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -517,09 N | -100,18% |
Dòng tiền tự do | -39,17 Tr | -253,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
864