Trang chủ002864 • SHE
add
Shaanxi Panlong Phrmctcl Gp Ld By Shr Ld
Giá đóng cửa hôm trước
31,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,61 ¥ - 31,27 ¥
Phạm vi một năm
22,30 ¥ - 34,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
26,83
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,21 Tr | 19,08% |
Chi phí hoạt động | 105,32 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | 0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | -15,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,69 Tr | 20,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -0,16% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 5,79% |
Tổng nợ | 652,77 Tr | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,25 Tr | 0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,96 Tr | -59,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,73 Tr | 51,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,91 Tr | -114,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 Tr | -105,61% |
Dòng tiền tự do | -35,28 Tr | -501,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
933