Trang chủ002865 • SHE
add
Hainan Drinda New Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,54 ¥ - 40,16 ¥
Phạm vi một năm
34,00 ¥ - 84,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T CNY
Số lượng trung bình
7,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | -49,52% |
Chi phí hoạt động | 148,03 Tr | -5,79% |
Thu nhập ròng | -105,89 Tr | -636,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,65 | -1.166,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,84 Tr | -23,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | 118,32% |
Tổng tài sản | 17,98 T | 6,01% |
Tổng nợ | 14,19 T | 15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,89 Tr | -636,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -308,44 Tr | -353,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | -512,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 T | 403,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,43 Tr | 87,58% |
Dòng tiền tự do | -249,01 Tr | 78,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
3.163