Trang chủ002867 • SHE
add
Chow Tai Seng Jewellery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,06 ¥ - 12,65 ¥
Phạm vi một năm
9,97 ¥ - 20,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T CNY
Số lượng trung bình
15,31 Tr
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | -40,91% |
Chi phí hoạt động | 358,75 Tr | 12,90% |
Thu nhập ròng | 253,35 Tr | -28,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,41 Tr | -22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 86,51% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 2,57% |
Tổng nợ | 2,06 T | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,35 Tr | -28,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,39 Tr | 102,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,16 Tr | -115,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -947,65 Tr | -169,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -984,89 Tr | -17,69% |
Dòng tiền tự do | -588,16 Tr | 43,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
4.044