Trang chủ002869 • SHE
add
Shenzhen Genvict Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,01 ¥ - 31,45 ¥
Phạm vi một năm
11,01 ¥ - 39,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
14,43 Tr
Tỷ số P/E
93,00
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,17 Tr | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 56,32 Tr | 33,48% |
Thu nhập ròng | 16,38 Tr | -24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -33,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | -20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -7,51% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -1,68% |
Tổng nợ | 436,54 Tr | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,38 Tr | -24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,89 Tr | -753,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,93 Tr | 173,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,32 Tr | -940,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,28 Tr | 78,08% |
Dòng tiền tự do | -5,62 Tr | -110,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
604