Trang chủ002870 • KRX
add
Shinpoong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.319,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.235,00 ₩ - 1.319,00 ₩
Phạm vi một năm
747,00 ₩ - 1.799,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,36 T KRW
Số lượng trung bình
227,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 T | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 830,41% |
Thu nhập ròng | 701,21 Tr | -70,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | -73,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -615,32 Tr | -142,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,81 T | -17,70% |
Tổng tài sản | 75,96 T | -4,50% |
Tổng nợ | 3,55 T | -37,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,21 Tr | -70,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,19 Tr | -116,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 T | -2,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,23 Tr | 80,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,16 T | 91,01% |
Dòng tiền tự do | -872,26 Tr | 88,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
19