Trang chủ002870 • KRX
add
Shinpoong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.093,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.058,00 ₩ - 1.129,00 ₩
Phạm vi một năm
747,00 ₩ - 1.799,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,63 T KRW
Số lượng trung bình
263,55 N
Tỷ số P/E
99,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | -12,76% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 8,84% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | 42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,59 | 34,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,95 Tr | -43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,56 T | -14,22% |
Tổng tài sản | 75,32 T | -27,71% |
Tổng nợ | 3,60 T | -88,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | 42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | 84,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 T | -13,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -373,06 Tr | -105,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 T | -850,30% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -109,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
21