Trang chủ002870 • KRX
add
Shinpoong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.128,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.164,00 ₩ - 1.450,00 ₩
Phạm vi một năm
747,00 ₩ - 1.799,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,83 T KRW
Số lượng trung bình
309,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | -9,80% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | -328,94 Tr | 82,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,35 | 80,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,68 Tr | -10,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,31 T | -10,95% |
Tổng tài sản | 77,62 T | -24,67% |
Tổng nợ | 3,87 T | -85,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,94 Tr | 82,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | -60,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,44 T | 49,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,12 Tr | 103,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,24 T | 342,17% |
Dòng tiền tự do | 668,24 Tr | -80,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
21