Trang chủ002870 • SHE
add
Guangdong Senssun Weighing Apprts Grp
Giá đóng cửa hôm trước
31,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,38 ¥ - 34,27 ¥
Phạm vi một năm
21,49 ¥ - 41,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
31,03
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 237,85 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 45,81 Tr | -43,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -37,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,68 Tr | -32,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 78,11% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 11,08% |
Tổng nợ | 5,48 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,81 Tr | -43,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,76 Tr | -12,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,38 Tr | -1.217,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,16 Tr | 110,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,83 Tr | 128,80% |
Dòng tiền tự do | 238,33 Tr | 24,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
6.141