Trang chủ002870 • SHE
add
Guangdong Senssun Weighing Apprts Grp
Giá đóng cửa hôm trước
32,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,80 ¥ - 33,80 ¥
Phạm vi một năm
26,22 ¥ - 40,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
33,12
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 325,09 Tr | 30,77% |
Thu nhập ròng | 30,03 Tr | 45,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 58,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,97 Tr | -41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,41 Tr | 38,70% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 6,45% |
Tổng nợ | 5,40 T | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,03 Tr | 45,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,56 Tr | -14,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,45 Tr | -55,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,90 Tr | -1,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,54 Tr | -76,82% |
Dòng tiền tự do | 114,95 Tr | -44,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
6.570