Trang chủ002875 • SHE
add
Annil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 13,32 ¥
Phạm vi một năm
9,06 ¥ - 22,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,05 Tr | -22,65% |
Chi phí hoạt động | 95,69 Tr | -23,66% |
Thu nhập ròng | -36,92 Tr | -43,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,74 | -85,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,27 Tr | -127,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,81 Tr | -36,04% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -26,56% |
Tổng nợ | 310,40 Tr | -45,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,92 Tr | -43,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,74 Tr | 637,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 66,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,71 Tr | -128,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -103,56% |
Dòng tiền tự do | 88,21 Tr | 48,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.783