Trang chủ002875 • SHE
add
Annil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,48 ¥ - 16,88 ¥
Phạm vi một năm
9,46 ¥ - 22,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
9,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,71 Tr | -27,28% |
Chi phí hoạt động | 85,68 Tr | -20,88% |
Thu nhập ròng | -8,33 Tr | -169,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 | -194,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,22 Tr | -513,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,21 Tr | -38,10% |
Tổng tài sản | 901,62 Tr | -29,79% |
Tổng nợ | 201,40 Tr | -55,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,33 Tr | -169,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 111,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 45,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,38 Tr | 7,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,74 Tr | 36,20% |
Dòng tiền tự do | -21,85 Tr | 67,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.489