Trang chủ002877 • SHE
add
Wuxi SMART Auto-control Enginerng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,27 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 11,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
210,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,11 Tr | -16,95% |
Chi phí hoạt động | 46,17 Tr | 9,99% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -61,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -54,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,84 Tr | -16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,02 Tr | -20,11% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -0,38% |
Tổng nợ | 1,18 T | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -61,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,96 Tr | 75,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,17 Tr | -382,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,67 Tr | -63,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,46 Tr | -290,72% |
Dòng tiền tự do | -35,83 Tr | 24,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.002