Trang chủ002877 • SHE
add
Wuxi SMART Auto-control Enginerng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,11 ¥ - 9,39 ¥
Phạm vi một năm
6,17 ¥ - 11,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
8,52 Tr
Tỷ số P/E
53,78
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,90 Tr | -22,80% |
Chi phí hoạt động | 55,51 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | -869,25 N | -102,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -103,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,16 Tr | -62,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,64 Tr | -54,57% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 1,67% |
Tổng nợ | 1,28 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,25 N | -102,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,81 Tr | -252,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,18 Tr | 91,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,96 Tr | -81,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,03 Tr | -196,20% |
Dòng tiền tự do | -105,82 Tr | -264,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.056