Trang chủ002879 • SHE
add
Chang Lan Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,25 ¥ - 18,58 ¥
Phạm vi một năm
11,39 ¥ - 21,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
54,90
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,10 Tr | 50,06% |
Chi phí hoạt động | 92,04 Tr | 16,87% |
Thu nhập ròng | 27,84 Tr | 0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -32,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,26 Tr | 13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,26 Tr | 37,79% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 5,21% |
Tổng nợ | 765,47 Tr | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,84 Tr | 0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,51 Tr | 70,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 Tr | 94,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,18 Tr | 227,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,16 Tr | 186,13% |
Dòng tiền tự do | 42,30 Tr | 121,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.707