Trang chủ002879 • SHE
add
Chang Lan Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,89 ¥ - 15,39 ¥
Phạm vi một năm
11,39 ¥ - 20,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
45,00
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,05 Tr | 35,97% |
Chi phí hoạt động | 75,94 Tr | -4,33% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -84,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -88,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,94 Tr | 12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,66 Tr | -34,81% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 15,64% |
Tổng nợ | 536,64 Tr | 22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -84,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,92 Tr | -404,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,04 Tr | -86,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | 96,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,48 Tr | 27,42% |
Dòng tiền tự do | -99,93 Tr | -107,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.707